Thiết bị van tay

Vì sao nên sử dụng van tàu biển?

Là một quốc gia với đường bờ biển trải dài từ Bắc vào Nam, vì vậy, lĩnh vực hàng hải và ngành công nghiệp đóng tàu giữ vai trò to lớn đối với sự phát triển kinh tế của đất nước. Chúng gắn liền với các lĩnh vực xuất nhập khẩu, đánh bắt thủy hải sản, khai thác khoáng sản, du lịch,…

Chương 1: Tàu Hàng Rời (Bulk Vessels) Và Những Điều Thú Vị – Công ty cổ  phần đầu tư thương mại MEGA A
 

Van tàu biển (Marine Valve) hay còn được gọi là van tàu thủy, van hàng hải,… là thiết bị được sản xuất để kiểm soát, vận chuyển và điều tiết lưu lượng của lưu chất trong hệ thống, và loại lưu chất được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống tàu biển là chất lỏng. Các loại van này được sản xuất theo một tiêu chuẩn khắt khe để đáp ứng được các điều kiện khắc nghiệt trên tàu.

Van tàu biển được sản xuất bằng đa dạng chất lượng, thường là các loại vật liệu chắc chắn như inox, thép, gang, đồng,… có khả năng chống chịu tốt, chịu được áp lực lớn, không bị rò rỉ lưu chất ra môi trường bên ngoài, không bị ăn mòn và oxy hóa.

Industrial Valves | Gate, Ball, Butterfly, Globe | Dealers in Chennai
Van tàu biển có rất nhiều loại, mỗi loại sẽ thực hiện những chức năng khác nhau

Các ứng dụng tiêu biểu của loại van này có thể kể đến như:

  • Đóng, mở để ngăn chặn hoặc cho phép dòng chảy của lưu chất đi qua van, có thể là nước biển hoặc nhiên liệu.
  • Điều tiết lưu lượng và tốc độ dòng chảy của lưu chất.
  • Theo dõi và điều chỉnh áp suất trong đường ống luôn ở mức cân bằng, tránh trường hợp quá tải làm căng hệ thống, dẫn đến cháy nổ.
  • Lưu trữ nước, nhiên liệu,…
  • Cung cấp nước đáp ứng nhu cầu chữa cháy khi xảy ra hỏa hoạn.
  • Cung cấp nước sạch, xử lý nước thải.

Chính vì vậy, có thể nói, van công nghiệp giữ vai trò quan trọng trong các hệ thống tàu biển và có những ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành ổn định của các loại tàu này.

Các loại van tàu biển phổ biến nhất hiện nay

Các loại van sử dụng trong tàu biển thường là van thủy lực, mỗi loại sẽ có các thiết kế và chức năng khác nhau, sử dụng ở những vị trí khác nhau để vận hành hệ thống thành một thể khép kín, mang đến hiệu quả làm việc tốt nhất. Các loại tàu biển được ứng dụng nhiều nhất hiện nay là:

1. Van bướm (Butterfly Valve)

Đây là một trong những loại van tàu biến phổ biến nhất. Chúng được sản xuất từ đa dạng các loại vật liệu như inox, đồng, thép, gang với đa dạng kích thước từ DN25 – DN500 để phục vụ cho từng quy mô hệ thống. 

Van bướm có chức năng đóng mở để lưu thông hoặc điều tiết lưu lượng của lưu chất. Được thiết kế với đĩa van là một miếng kim loại hình tròn nằm song song với thân van. 

Khi người vận hành tác động một lực vào bộ điều khiển, đĩa van sẽ quay một góc 90 độ xung quanh trục van và nằm vuông góc với thân van, tạo ra một khoảng trống cho lưu chất đi qua dễ dàng. Chức năng điều tiết được thực hiện tùy thuộc vào góc độ mở nhiều hoặc ít của đĩa van. Trong hệ thống tàu biển, van bướm sẽ được sử dụng để vận chuyển nhiên liệu, nước sạch, nước thải và các ứng dụng khác.

Butterfly Valve là gì? | Khám phá ứng dụng và lợi ích của Butterfly valve
Một số loại van bướm

Đặc điểm của van bướm:

  • Đóng mở nhanh chóng, giúp ngăn chặn hoặc lưu thông lưu chất đi qua van hiệu quả.
  • Có khả năng điều tiết tương đối tốt.
  • Thiết kế hiện đại, sang trọng, được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau như gang, đồng, thép, inox, nhôm,…
  • Chịu được áp lực lớn, nhiệt độ cao, đối với các loại vật liệu cao cấp như inox còn có khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
  • Có nhiều hình thức vận hành như tay quay, tay gạt, điều khiển điện, điều khiển khí nén, thích hợp điều khiển thủ công hoặc tự động hóa từ xa.
  • Tuy nhiên, khi van mở, đĩa van sẽ phải chịu ảnh hưởng trực tiếp từ dòng chảy của lưu chất, điều này rất dễ dẫn đến xói mòn đĩa van hoặc làm gãy trục van nếu lựa chọn chất liệu không phù hợp.

3. Van cầu (Globe Valve)

Van cầu là một loại van tàu biển được sử dụng rất nhiều cho vai trò điều tiết. Loại van này có thiết kế vô cùng đặc biệt với bộ chuyển hướng dòng chảy bên trong, vừa giúp kiểm soát lưu lượng dòng chảy hiệu quả, không làm ảnh hưởng đến tốc độ lưu chất, đặc biệt giúp đĩa van không tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy, ngăn chặn tình trạng hư hỏng đĩa van, giúp van được sử dụng lâu dài.

Van cầu được chế tạo từ nhiều loại vật liệu như gang, đồng, thép, inox,… mỗi loại sẽ tương thích với một mức độ áp lực khác nhau. Trong quá trình lựa chọn van cần cân nhắc điều này để giúp van được sử dụng bền bỉ, lâu dài hơn. 

What Is a Globe Valve? | Globe Valve Diagram
Van cầu (Globe Valve) được sử dụng với vai trò điều tiết

Đặc điểm của van cầu:

  • Được chế tạo từ nhiều loại vật liệu với đa dạng kích thước lên đến DN1000, thích hợp với những chiếc tàu có các quy mô lớn nhỏ khác nhau.
  • Bên cạnh chức năng lưu thông dòng chảy, van cầu còn có khả năng điều tiết vô cùng hiệu quả và được ứng dụng chủ yếu ở để thực hiện nhiệm vụ này, nhất là cho các hệ thống lớn.
  • Không gây rò rỉ lưu chất.
  • Sử dụng được trong nhiều điều kiện môi trường, kể cả các môi trường khắc nghiệt với áp suất và nhiệt độ cao.
  • Hạn chế đến mức thấp nhất hiện tượng ăn mòn đĩa van.
  • Thiết kế hiện đại, đóng ngắt nhanh chóng, lắp đặt dễ dàng.
  • Có nhiều hình thức vận hành như vận hành thủ công bằng tay quay, vận hành tự động bằng điện, khí nén.

3. Van cổng (Gate Valve)

Van cổng là một loại van có vai trò không thể thiếu trong bất cứ một hệ thống vận chuyển lưu chất nào. Loại van tàu biển này có chức năng như một cánh cửa, khi van mở, lưu chất sẽ được lưu thông dễ dàng. Khi van đóng, lưu chất sẽ bị ngăn chặn lại hoàn toàn.

Van cổng hoạt động dựa vào việc nâng lên, hạ xuống của đĩa van. Tức là khi người vận hành tác động một lực vào bộ điều khiển, điều này sẽ làm cho trục van quay và kéo đĩa van ra khỏi vị trí, tạo một khoảng trống cho lưu chất đi qua. Khoảng trống này là tuyệt đối nên lưu chất không bị cản trở, không làm ảnh hưởng đến lưu lượng và tốc độ dòng chảy.

Khi đóng van, người vận hành chỉ cần tác động một lực vào bộ điều khiển theo chiều ngược lại, trục van sẽ quay và đẩy đĩa van về vị trí ban đầu, ngăn chặn hoàn toàn lưu chất, không cho phép chúng đi qua. 

Giữa đĩa van và trục van thường được trang bị thêm một lớp gioăng làm kín để tạo ra độ kín tuyệt đối nhất, không gây rò rỉ lưu chất trong quá trình đóng van. 

Installation and operation of Gate valve
Van cổng 

Đặc điểm của van cổng: 

  • Đóng mở nhanh chóng, giúp ngăn chặn hoặc cho phép dòng chảy của lưu chất qua van hiệu quả.
  • Không làm giảm tốc độ và lưu lượng của dòng chảy.
  • Khi van mở, diện tích tiếp xúc trực tiếp của đĩa van và áp lực dòng chảy tương đối thấp nên giúp van không bị xói mòn, sử dụng lâu dài theo thời gian.
  • Có đa dạng kích thước và chất liệu, thích hợp với nhiều quy mô hệ thống, kể cả những hệ thống có quy mô lớn và áp lực cao.
  • Bên ngoài được phủ một lớp epoxy cao cấp giúp van không bị bong tróc, oxy hóa, giữ được tính thẩm mỹ cao.
  • Sử dụng được đa dạng phương thức vận hành như tay quay, điều khiển điện, điều khiển khí nén.
  • Tuy nhiên, loại van này chỉ thích hợp để đóng mở lưu thông lưu chất, không thích hợp với vai trò điều tiết.

Van cổng có 2 loại là: Van cổng ty nổi, ty van nằm ở bên ngoài và có thể quan sát bằng mắt thường trạng thái hoạt động của van. Van cổng ty chìm, ty van nằm ở bên trong thân van nên không thể quan sát trạng thái hoạt động của chúng từ bên ngoài. 

4. Van bi thủy lực (Hydraulic ball valves)

Khi nhắc đến van tàu biển thì không thể không nói đến van bi. Đây là một loại van được thiết kế để ứng dụng trong các hệ thống chất lỏng. Phương thức vận hành chủ yếu là tay gạt và được chế tạo từ nhiều loại vật liệu như inox, gang, đồng, thép,…

Van bi thủy lực hoạt động dựa vào việc đóng mở của đĩa van, mà đĩa van này có dạng một viên bi kim loại rỗng với một lỗ to xuyên hai đầu bi, có chức năng lưu thông hoặc điều tiết dòng chảy của chất lỏng vô cùng hiệu quả.

Ở điều kiện bình thường, van bi sẽ đóng, lỗ bi sẽ nằm vuông góc với đường ống, ngăn chặn hoàn toàn lưu chất đi qua. Khi muốn mở van, người vận hành chỉ cần gạt tay gạt, đĩa van bi sẽ xoay theo một góc 90 độ và nằm song song với đường ống, tạo ra một khoảng trống giúp lưu chất lưu thông qua van dễ dàng mà không bị cản trở.

Khi muốn thực hiện chức năng điều tiết, người vận hành chỉ cần gạt tay gạt theo một góc nhỏ hơn 90 độ, góc độ mở của van sẽ ít đi, lưu lượng đi qua van sẽ giảm.

Van bi thủy lực
Van bi thủy lực được ứng dụng trong các hệ thống tàu biển

Đặc điểm của van bi thủy lực:

  • Van bi thủy lực có kích thước từ DN8 – DN200, áp lực làm việc là PN25 và nhiệt độ chịu được có thể lên đến 250 độ C.
  • Lưu chất lưu thông qua van hiệu quả, không bị giảm tốc.
  • Thiết kế đơn giản, vận hành dễ dàng.
  • Có nhiều loại như 2 ngã, 3 ngã,… để lưu thông lưu chất theo nhiều hướng khác nhau.
  • Khả năng điều tiết tương đối tốt.
  • Đãi van có thiết kế hình viên bi chắc chắn, không bị ăn mòn bởi lưu chất.
  • Van đóng kín hoàn toàn, không gây rò rỉ hay thất thoát lưu lưu chất ra môi trường bên ngoài.
  • Có nhiều phương thức kết nối như nối ren, mặt bích.

5. Van 1 chiều (Check Valve)

Van 1 chiều cũng là một loại van không thể thiếu trong các hệ thống tàu biển, được lắp đặt cùng với máy bơm để tạo ra hiệu quả vận chuyển tốt nhất nhất, bảo vệ máy bơm không bị hư hỏng bởi hiện tượng nước chảy ngược.

Loại van này có thiết kế vô cùng đặc biệt, chúng vận hành hoàn toàn tự động bằng áp lực dòng chảy của lưu chất. Khi máy bơm thực hiện bơm một lượng chất lỏng vào hệ thống, áp lực lưu chất sẽ làm van tự động mở ra. Sau khi kết thúc quá trình bơm, không còn chất lỏng, van sẽ tự động đóng lại, ngăn cách hoàn toàn không cho lưu chất chảy ngược trở về.

Types and application of Check Valves - Saba Dejlah
Van một chiều vận hành hoàn toàn tự động bằng áp lực dòng chảy của lưu chất

Đặc điểm của van 1 chiều:

  • Thích hợp lắp đặt ở những hệ thống cần vận chuyển nước lên cao, ngăn chặn hoàn toàn hiện tượng chảy ngược gây thất thoát và làm hư hỏng máy bơm.
  • Vận hành hoàn toàn tự động bằng áp lực dòng chảy, tiết kiệm được nhiều thời gian của người sử dụng và chi phí nhiên liệu vận hành.
  • Hạn chế đến mức thấp nhất hiện tượng búa nước.
  • Quá trình hoạt động êm ái, không làm ảnh hưởng đến các thiết bị xung quanh.
  • Ít bộ phận chuyển động, giúp tiết kiệm được nhiều chi phí khi sửa chữa.
  • Tuy nhiên, vì van hoạt động hoàn toàn tự động nên chúng ta khó phát hiện ra những hư hỏng bên trong thiết bị, cần phải thường xuyên bảo trì để ngăn chặn những hư hỏng tiềm ẩn gây ảnh hưởng đến chức năng của van.

6. Van an toàn (Safety Valve)

Khi nhắc đến các loại van tàu biển thì không thể không nhắc đến van an toàn. Đúng như tên gọi của chúng, van tàu biển có chức năng bảo vệ an toàn cho hệ thống.

Các loại nhiên liệu, nước sạch, nước thải… khi lưu thông quá nhanh trong một hệ thống khép kín có thể gây ra hiện tượng tăng áp suất, làm căng đường ống, khi con số này quá lớn, vượt quá mức cho phép mà không được cải thiện có thể dẫn đến quá tải gây nổ đường ống, làm hư hỏng các thiết bị và ảnh hưởng đến tính mạng của những người làm việc xung quanh.

Để ngăn chặn tình trạng này, người ta sẽ lắp đặt một thiết bị gọi là van an toàn. Chúng có chức năng kiểm soát áp suất trong hệ thống, khi phát hiện áp suất tăng đột ngột, vượt quá định mức cho phép thì chúng sẽ tự động xả lượng khí dư ra ngoài cho đến khi áp suất ổn định trở lại.

Van an toàn
Van an toàn được ứng dụng trong các hệ thống tàu biển.

Đặc điểm của van an toàn:

  • Theo dõi, kiểm soát và ổn định áp suất trong hệ thống hoàn toàn tự động, bảo vệ người và của.
  • Có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm được nhiều không gian, không làm ảnh hưởng đến các thiết bị làm việc xung quanh.
  • Có kích thước từ DN15 – DN200, nhiệt độ làm việc lên đến 200 độ C và áp lực tối đa 20 bar.
(+84) 363 363 585